Các hình ảnh, phương tiện liên quan đến các hình hiệu VTV2.
01/04/1995 - 31/12/1996[]
01/01/1997 - 31/12/2007[]
10/02/1998 - 31/12/2001 (Mở sóng)[]
01/01/2000 - 31/12/2004[]
01/01/2000 - 31/12/2007[]
01/01/2001 - 31/12/2004[]
01/01/2001 - 31/12/2006[]
01/01/2001 - 31/12/2007[]
01/01/2002 - 31/12/2007[]
01/01/2002 - 31/12/2003 (Mở sóng vào lúc 10h00); 01/01/2004 - 31/12/2006 (Mở sóng vào lúc 06h00); 01/01/2007 - 31/12/2007 (Mở sóng vào lúc 05h30)[]
01/01/2002 - 31/12/2007 (trước GTCT hôm nay)[]
01/01/2002 - 31/12/2007 (GTCT tiếp theo)[]
01/01/2002 - 31/12/2007 (trước GTCT ngày mai)[]
01/01/2002 - 31/12/2007 (GTCT ngày mai)[]
01/01/2002 - 31/12/2003 (GTCT ngày mai)[]
01/01/2004 - 31/12/2007 (GTCT ngày mai)[]
01/01/2002 - 31/12/2007 (GTCT trong tuần)[]
01/01/2002 - 31/12/2007 (GTCT trong tháng)[]
01/01/2002 - 31/12/2002 (GTCT hôm nay)[]
01/01/2003 - 31/12/2003 (GTCT hôm nay)[]
01/01/2003 - 31/12/2007[]
01/09/2003 - 31/12/2007[]
01/01/2004 - 31/12/2007 (GTCT hôm nay)[]
01/01/2004 - 31/12/2007[]
06/12/2006 - 31/12/2007 (Xem gì trên VTV2?)[]
01/01/2004 - 31/12/2005[]
01/01/2007 - 31/12/2008 (logo dạng \T/)[]
01/01/2008 - 31/12/2010[]
01/01/2008 - 31/12/2009 (GTCT)[]
01/01/2010 - 31/12/2010 (GTCT)[]
01/01/2011 - 31/12/2011 (GTCT)[]
01/01/2011 - 31/12/2011 (GT phim và chương trình)[]
01/01/2011 - 07/02/2013[]
30/01/2011 - 07/02/2011 (Xuân Tân Mão)[]
01/01/2012 - 31/12/2012 (VTV2 Xanh)[]
01/01/2012 - 31/12/2012 (GTCT); 01/01/2012 - 31/01/2013 (GT phim)[]
01/01/2012 - 31/12/2012 (GTCT)[]
01/01/2012 - 31/01/2013 (GT phim)[]
01/01/2012 - 31/12/2012 (GTCT)[]
01/01/2013 - 31/12/2013[]
01/01/2013 - 31/12/2014[]
05/02/2013 - 17/02/2013 (Xuân Quý Tỵ)[]
01/01/2014 - 31/12/2014[]
23/01/2014 - 05/02/2014 (Xuân Giáp Ngọ, GTCT)[]
20/01/2014 - 05/02/2014 (Xuân Giáp Ngọ)[]
23/01/2014 - 05/02/2014 (Xuân Giáp Ngọ)[]
01/01/2015 - 31/12/2018 (nháp)[]
01/01/2015 - 31/07/2015 (giới thiệu kênh)[]
01/01/2015 - 31/12/2015 (GTCT)[]
01/01/2015 - 31/12/2018[]
15/02/2015 - 23/02/2015 (Xuân Ất Mùi)[]
01/01/2016 - 30/12/2016 (GTCT)[]
01/01/2016 - 31/12/2016[]
01/01/2016 - 31/12/2016 (Hình hiệu)[]
05/02/2016 - 11/02/2016 (Xuân Bính Thân)[]
01/06/2016 - 31/12/2018[]
02/09/2016 (Siêu củ chuối GTCT)[]
31/12/2016 - 31/12/2018 (GTCT)[]
01/01/2017 - 31/12/2018, 14/09/2019[]
01/01/2017 - 31/12/2019[]
23/01/2017 - 01/02/2017 (Xuân Đinh Dậu)[]
23/01/2017 - 01/02/2017, 11/02/2018 - 20/02/2018 (Xuân Đinh Dậu 2017 và Mậu Tuất 2018, GTCT)[]
11/02/2018 - 20/02/2018 (Xuân Mậu Tuất)[]
01/01/2019 - 19/01/2020 (GT phim)[]
01/01/2019 - 31/12/2020[]
01/01/2019 - 20/01/2020 (GTCT)[]
01/01/2019 (GTCT ngày mai)[]
02/01/2019 - 20/01/2020 (GTCT ngày mai)[]
02/01/2019 - 31/12/2019 (GTCT ngày mai)[]
01/01/2020 - 20/01/2020 (GTCT ngày mai)[]
02/02/2019 - 10/02/2019 (Xuân Kỷ Hợi)[]
01/01/2020 - nay[]
21/01/2020 - 07/01/2021 (GTCT)[]
22/01/2020 - 07/01/2021 (GTCT)[]
22/01/2020 - 07/01/2021 (GTCT trong ngày, 11h00)[]
22/01/2020 - 07/01/2021 (GTCT trong ngày, 13h30 hoặc 14h00)[]
19/03/2020 - 30/04/2020 (GTCT trong ngày, 05h00), 01/05/2020 - 01/07/2020 (GTCT trong ngày, 04h57)[]
23/01/2020 - 30/01/2020 (Xuân Canh Tý)[]
19/03/2020 - 30/04/2020 (Hình chờ, tắt sóng từ 00h00 đến 05h00)[]
01/01/2021 - nay[]
08/01/2021 - 31/12/2022 (kết thúc GTCT)[]
08/01/2021 - 07/01/2022 (kết thúc GTCT)[]
08/01/2021 - 31/12/2021; 02/01/2022 - 05/01/2022 (GTCT ngày mai)[]
08/01/2021 - 05/01/2022 (GTCT trong ngày)[]
09/02/2021 - 16/02/2021 (Xuân Tân Sửu)[]
01/01/2022; 06/01/2022 - 31/12/2022[]
01/01/2022; 06/01/2022 - 31/12/2022 (GTCT ngày mai)[]
06/01/2022 - 31/12/2022 (GTCT trong ngày)[]
06/01/2022 - nay[]
29/01/2022 - 06/02/2022 (Xuân Nhâm Dần)[]
01/01/2023 - 06/06/2023 (GTCT trong ngày)[]
01/01/2023 - 06/06/2023 (GTCT ngày mai)[]
01/01/2023 - 06/06/2023 (sau GTCT)[]
05/01/2023 - nay[]
07/06/2023 - nay (sau GTCT)[]
07/06/2023 - nay (GTCT trong ngày)[]
Từ ngày 07/06/2023, kênh VTV2 thay đổi đồng hồ số (sau VTV4), đồng thời không còn phát GTCT ngày mai sau 33 năm phát sóng.
19/01/2023 - 26/01/2023 (Xuân Quý Mão)[]
07/02/2024 - 14/02/2024 (Xuân Giáp Thìn)[]
Nhạc hiệu[]
- Ghi chú:
- Nếu năm bắt đầu không có ngày cụ thể, có thể hiểu đó là ngày 01/01 của năm đó. Nếu năm kết thúc không có ngày cụ thể, có thể hiểu đó là ngày 31/12 của năm đó.
01/04/1995 - 31/12/1996 | |
01/01/1997 - 31/12/2007 | |
01/01/1998 - 31/12/2001 (Mở sóng); 01/01/2001 - 31/12/2004 | Bản đầy đủ Bản gốc |
01/01/2000 - 31/12/2004 | |
01/01/2000 - 31/12/2007 | |
01/01/2001 - 31/12/2006 | |
01/01/2002 - 31/12/2007 | |
01/01/2002 - 31/12/2007 | |
01/09/2003 - 31/12/2007 | |
01/01/2004 - 31/12/2007 | |
01/01/2004 - 31/12/2010 | |
01/01/2007 - 31/12/2008 | |
01/01/2008 - 31/12/2010 | |
01/01/2011 - 07/02/2013 | |
01/01/2013 - 31/12/2014 | |
01/01/2014 - 31/12/2014 | |
01/01/2015 - 31/12/2018 | Bản dài Bản Khoa học - Công nghệ (1) Bản Khoa học - Công nghệ (2) Bản Khám phá Bản Gia đình - Xã hội Bản không sử dụng |
01/01/2016 - 31/12/2018 | |
01/01/2017 - 31/12/2018 | Bản Khoa học Bản Nông nghiệp Bản Y tế Bản Khám phá Bản Gia đình |
01/01/2019 - 31/12/2020 | Bản chính Bản Lĩnh vực |
01/01/2020 - 31/12/2022 | Bản chính Bản Khoa học Bản Nông nghiệp Bản Y tế/Khám phá |
01/01/2021 - 31/12/2022 | Bản chính Bản Nông nghiệp Bản Gia đình Bản Khoa học |
01/01/2022 - 31/12/2022 | Bản chính Bản Giáo dục Bản Khoa học Bản Nông nghiệp |
01/01/2023 - nay | Bản chính Bản Khoa học, Giáo dục, Nông nghiệp Bản Y tế, Gia đình |
Nhạc GTCT[]
Năm sử dụng | Tiếp theo | Hôm nay | Ngày mai |
---|---|---|---|
01/01/2002 - 31/12/2007 | |||
01/01/2008 - 31/12/2009 | |||
01/01/2010 - 31/12/2010 | |||
01/01/2011 - 31/12/2011 | |||
01/01/2012 - 31/12/2013 | |||
01/01/2014 - 31/12/2014 | |||
01/01/2015 - 31/12/2015 | |||
01/01/2016 - 31/12/2016 | |||
01/01/2017 - 31/12/2018 | |||
01/01/2019 - 31/12/2019 | |||
01/01/2020 - 04/02/2023 | |||
20/03/2020 - 01/07/2020 | |||
05/02/2023 - nay |