Các hình ảnh, phương tiện liên quan đến các hình hiệu VTV1.
01/04/1995 - 30/03/1998[]


01/01/1996 - 30/03/1998[]

31/03/1998 - 30/06/2001[]

31/03/1998 - 06/09/2001[]


31/03/1998 - 08/02/2002[]

01/01/1999 - 08/02/2002[]

01/07/2001 - 06/09/2005[]

07/09/2001 - 06/09/2005[]






07/09/2001 - 31/12/2003 (GTCT hôm nay và ngày mai)[]



07/09/2001 - 06/09/2005 (GTCT tiếp theo)[]


07/09/2001 - 06/09/2005 (Sự kiện tuần tới)[]


11/02/2003 - 18/08/2007[]


01/01/2004 - 06/09/2005[]

01/01/2004 - 06/09/2005 (GTCT hôm nay và ngày mai)[]


01/01/2004 - 06/09/2005 (GTCT trong tháng)[]

07/09/2005 - 30/11/2007[]











07/09/2005 - 30/11/2007 (Sự kiện tuần tới)[]



01/01/2006 - 03/02/2009[]



19/08/2007 - 31/12/2008 (logo dạng \T/)[]


01/01/2008 - 31/12/2009[]

01/12/2007 - 31/12/2009 (GTCT)[]













01/12/2007 - 31/12/2009 (Sự kiện tuần tới)[]





01/01/2008 - 03/08/2013[]









01/01/2010 - 31/12/2010 (GTCT)[]


























01/01/2010 - 31/01/2013[]












01/01/2010 - 14/06/2011[]


15/06/2011 - 31/01/2013[]



01/01/2011 - 31/12/2011 (GTCT)[]










01/01/2012 - 31/12/2012 (GTCT)[]









15/01/2012 - 29/01/2012 (Xuân Nhâm Thìn, GTCT)[]



15/01/2012 - 29/01/2012 (Xuân Nhâm Thìn)[]






01/01/2013 - 31/12/2013 (GTCT)[]









01/02/2013 - 30/03/2014[]




01/02/2013 - 31/12/2014[]

03/03/2014 - 31/12/2014[]



29/12/2013 - 01/01/2014 (Chúc mừng năm mới)[]

01/01/2014 - 31/12/2014 (GTCT)[]



















20/01/2014 - 02/02/2014 (Xuân Giáp Ngọ)[]

23/01/2014 - 05/02/2014 (Xuân Giáp Ngọ)[]




23/01/2014 - 05/02/2014 (Xuân Giáp Ngọ, GTCT)[]




03/03/2014 - 31/12/2014[]

















31/12/2014 - 31/12/2015 (GTCT)[]
31/12/2014 - 31/01/2015 (trước và sau GTCT hôm nay)[]


02/01/2015 - 31/01/2015 (trước và sau GTCT ngày mai)[]


31/12/2014 - 31/01/2015 (trước và sau GTCT tiếp theo)[]


31/12/2014 - 31/12/2015 (GTCT đặc sắc)[]




01/02/2015 - 30/12/2015 (sau GTCT ngày mai); 01/02/2015 - 31/12/2015 (sau GTCT hôm nay và tiếp theo)[]

01/02/2015 - 30/12/2015 (trước và sau GTCT ngày mai)[]




01/02/2015 - 31/12/2015 (trước và sau GTCT hôm nay)[]


01/02/2015 - 31/12/2015 (trước và sau GTCT tiếp theo)[]




15/02/2015 - 24/02/2015 (Xuân Ất Mùi, trước và sau GTCT tiếp theo)[]


01/01/2015 - 31/12/2016[]






15/02/2015 - 23/02/2015 (Xuân Ất Mùi)[]



31/12/2015 - 31/12/2016 (GTCT)[]
01/01/2016 - 31/12/2016 (trước và sau GTCT đặc sắc)[]


02/01/2016 - 30/12/2016 (GTCT ngày mai)[]



31/12/2015 - 31/12/2016 (GTCT trong ngày)[]



31/12/2015 - 31/12/2016 (trước và sau GTCT tiếp theo)[]



05/02/2016 - 11/02/2016 (Xuân Bính Thân, GTCT)[]

01/01/2016 - nay[]








05/02/2016 - 11/02/2016 (Xuân Bính Thân)[]



01/01/2017 - 31/12/2018 (GTCT)[]










01/01/2017 - nay[]







23/01/2017 - 01/02/2017 (Xuân Đinh Dậu)[]




11/02/2018 - 20/02/2018 (Xuân Mậu Tuất)[]


01/01/2019 - nay[]






01/01/2019 - 31/12/2019 (GTCT)[]










04/02/2019 - 10/02/2019 (Xuân Kỷ Hợi)[]


01/01/2020 - 31/12/2020 (GTCT)[]













01/01/2020 - 31/12/2023[]


01/01/2020 - 07/01/2020; 01/11/2022 - nay

08/01/2020 - 31/10/2022
22/01/2020 - 29/01/2020 (Xuân Canh Tý)[]


31/12/2020 - 31/12/2021 (GTCT)[]
31/12/2020 - 31/12/2021 (GTCT trong ngày)[]



01/01/2021 - 31/12/2021 (GTCT tiếp theo)[]



02/01/2021 - 30/12/2021 (GTCT ngày mai)[]



01/01/2021 - nay[]

08/02/2021 - 16/02/2021 (Xuân Tân Sửu)[]


31/12/2021 - 31/12/2022 (GTCT)[]
31/12/2021 - 31/12/2022 (GTCT trong ngày)[]



01/01/2022 - 31/12/2022 (GTCT tiếp theo)[]



01/01/2022 - 31/12/2022 (GT chương trình và phim)[]


Bản đêm (dùng từ ngày 01/01/2022 - 31/05/2022)

Bản ngày (dùng từ ngày 01/06/2022 - 31/12/2022)
02/01/2022 - 30/12/2022 (GTCT ngày mai)[]



29/01/2022 - 06/02/2022 (Xuân Nhâm Dần)[]




31/12/2022 - nay (GTCT)[]


















01/01/2023 - nay (GTCT tiếp theo)[]






02/01/2023 - nay (GTCT ngày mai, Thứ 2)[]

















03/01/2023 - nay (GTCT ngày mai, Thứ 3 - Chủ nhật)[]


















19/01/2023 - 26/01/2023 (Xuân Quý Mão)[]




08/02/2024 - 14/02/2024 (Xuân Giáp Thìn)[]



25/01/2025 - 02/02/2025 (Xuân Ất Tỵ)[]



01/04/2025 - nay (GTCT tiếp theo)[]


Nhạc hiệu[]
- Nếu năm bắt đầu không có ngày cụ thể, có thể hiểu đó là ngày 01/01 của năm đó. Nếu năm kết thúc không có ngày cụ thể, có thể hiểu đó là ngày 31/12 của năm đó.
31/03/1998 - 06/09/2005 | |
31/03/1998 - 06/09/2001 | |
01/07/2001 - 06/09/2005 | |
07/09/2001 - 06/09/2005 | |
11/02/2003 - 31/12/2007 | |
07/09/2005 - 31/12/2007 | |
01/01/2006 - 31/12/2009 | |
01/01/2007 - 31/12/2008 | |
01/01/2008 - 31/12/2014 | |
01/01/2010 - 31/01/2013 | |
01/01/2010 - 31/12/2014 | |
01/02/2013 - 02/03/2014 | |
01/02/2013 - 31/12/2014 | |
03/03/2014 - 31/12/2014 | |
01/01/2015 - 31/12/2016 | |
01/01/2015 - nay | |
01/01/2016 - nay | |
01/01/2017 - nay | |
01/01/2020 - nay |
Nhạc GTCT[]
Năm sử dụng | Tiếp theo | Hôm nay | Ngày mai |
---|---|---|---|
01/01/1999 - 31/12/1999 | |||
01/01/2000 - 06/09/2001 | |||
07/09/2001 - 06/09/2005 | |||
07/09/2005 - 30/11/2007 | |||
01/12/2007 - 31/12/2009 | |||
01/01/2010 - 31/12/2010 | |||
01/01/2011 - 31/12/2011 | |||
01/01/2012 - 31/12/2013 | |||
01/01/2014 - 31/12/2014 | |||
31/12/2014 - 31/12/2015 | |||
31/12/2015 - 31/12/2019 | |||
01/01/2020 - 31/12/2020 | |||
31/12/2020 - 31/12/2021 | |||
31/12/2021 - 31/12/2022 | |||
31/12/2022 - nay |